hereafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hereafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereafter.
Từ điển Anh Việt
hereafter
/hiər'ɑ:ftə/
* phó từ
sau đây, sau này, trong tương lai
ở kiếp sau, ở đời sau
* danh từ
tương lai
kiếp sau, đời sau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hereafter
* kinh tế
sau đây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hereafter
in a future life or state
hope to win salvation hereafter
following this in time or order or place; after this
hereafter you will no longer receive an allowance
Similar:
afterlife: life after death
future: the time yet to come
Synonyms: futurity, time to come
Antonyms: past
hereinafter: in a subsequent part of this document or statement or matter etc.
the landlord demises unto the tenant the premises hereinafter called the demised premises
the terms specified hereunder
Synonyms: hereunder