afterlife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterlife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterlife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterlife.

Từ điển Anh Việt

  • afterlife

    * danh từ

    kiếp sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet