hereunder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hereunder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereunder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereunder.
Từ điển Anh Việt
hereunder
/hiər'ʌndə/
* phó từ
dưới đây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hereunder
under the terms of this agreement
Similar:
hereinafter: in a subsequent part of this document or statement or matter etc.
the landlord demises unto the tenant the premises hereinafter called the demised premises
the terms specified hereunder
Synonyms: hereafter