hereinafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereinafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereinafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereinafter.

Từ điển Anh Việt

  • hereinafter

    /'hiərin'ɑ:ftə/

    * phó từ

    ở dưới đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hereinafter

    in a subsequent part of this document or statement or matter etc.

    the landlord demises unto the tenant the premises hereinafter called the demised premises

    the terms specified hereunder

    Synonyms: hereafter, hereunder