hereinafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hereinafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereinafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereinafter.
Từ điển Anh Việt
hereinafter
/'hiərin'ɑ:ftə/
* phó từ
ở dưới đây