nowadays nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nowadays nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nowadays giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nowadays.

Từ điển Anh Việt

  • nowadays

    /'nauədeiz/

    * phó từ

    ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

    * danh từ

    ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nowadays

    in these times

    it is solely by their language that the upper classes nowadays are distinguished"- Nancy Mitford

    we now rarely see horse-drawn vehicles on city streets

    today almost every home has television

    Synonyms: now, today

    Similar:

    present: the period of time that is happening now; any continuous stretch of time including the moment of speech

    that is enough for the present

    he lives in the present with no thought of tomorrow