today nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
today nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm today giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của today.
Từ điển Anh Việt
today
* danh từ
hôm nay, ngày này, ngày hôm nay
ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này
* phó từ
vào ngày này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
today
the present time or age
the world of today
today we have computers
the day that includes the present moment (as opposed to yesterday or tomorrow)
Today is beautiful
did you see today's newspaper?
on this day as distinct from yesterday or tomorrow
I can't meet with you today
Similar:
nowadays: in these times
it is solely by their language that the upper classes nowadays are distinguished"- Nancy Mitford
we now rarely see horse-drawn vehicles on city streets
today almost every home has television
Synonyms: now