today, to-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
today, to-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm today, to-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của today, to-day.
Từ điển Anh Việt
today, to-day
/tə'dei/
* phó từ & danh từ
hôm nay
today,_to-day's newspaper: báo hôm nay
from today,_to-day: từ hôm nay, từ rày, từ nay
today,_to-day week: hôm nay tuần trước; hôm nay tuần sau
bây giờ, ngày nay, thời nay
the writers of today,_to-day: những nhà văn ngày nay