at present nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at present nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at present giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at present.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at present
Similar:
now: at the present moment
goods now on sale
the now-aging dictator
they are now abroad
he is busy at present writing a new novel
it could happen any time now
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).