atman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atman.

Từ điển Anh Việt

  • atman

    * danh từ (tôn giáo)

    linh hồn (theo đạo hồi)