atman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atman.
Từ điển Anh Việt
atman
* danh từ (tôn giáo)
linh hồn (theo đạo hồi)
atman
* danh từ (tôn giáo)
linh hồn (theo đạo hồi)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.