atony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atony.

Từ điển Anh Việt

  • atony

    /'ætəni/

    * danh từ

    (y học) sự mất sức trương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atony

    * kỹ thuật

    y học:

    mất trương lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet