at-bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at-bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at-bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at-bat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at-bat

    Similar:

    bat: (baseball) a turn trying to get a hit

    he was at bat when it happened

    he got four hits in four at-bats

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).