atto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atto.
Từ điển Anh Việt
atto
(Tech) attô (10 lũy thừa -18)
atto
(Tech) attô (10 lũy thừa -18)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.