atto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atto.

Từ điển Anh Việt

  • atto

    (Tech) attô (10 lũy thừa -18)