attorney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attorney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attorney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attorney.

Từ điển Anh Việt

  • attorney

    /ə'tə:ni/

    * danh từ

    người được uỷ quyền đại diện trước toà

    a letter (warrant) of attorney: giấy uỷ quyền

    power of attorney: quyền uỷ nhiệm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)

    attorney at law

    luật sư

    Attoney General

    viện chưởng lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attorney

    * kinh tế

    người được ủy quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attorney

    Similar:

    lawyer: a professional person authorized to practice law; conducts lawsuits or gives legal advice