attorney general nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attorney general nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attorney general giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attorney general.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attorney general
* kinh tế
kiểm sát trưởng
Bộ trưởng Tư pháp
Tổng trưởng Kiểm sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attorney general
the chief law officer of a country or state
the person who holds the position of secretary of the Justice Department
Edmund Randolph was the first Attorney General, appointed by President Washington
Synonyms: United States Attorney General, US Attorney General
the position of the head of the Justice Department and the chief law enforcement officer of the United States
the post of Attorney General was created in 1789
Synonyms: Attorney General of the United States