attorney at law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attorney at law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attorney at law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attorney at law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attorney at law

    * kinh tế

    luật sư