attorney-client privilege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attorney-client privilege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attorney-client privilege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attorney-client privilege.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attorney-client privilege

    the right of a lawyer to refuse to divulge confidential information from his client

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).