lawyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lawyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawyer.

Từ điển Anh Việt

  • lawyer

    /'lɔ:jə/

    * danh từ

    luật sư

    luật gia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lawyer

    * kinh tế

    cá tuyết sông

    chưởng khế

    cố vấn luật pháp

    cố vấn phá luật

    công chứng viên

    luật sư

    trưởng khế

    * kỹ thuật

    luật sư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lawyer

    a professional person authorized to practice law; conducts lawsuits or gives legal advice

    Synonyms: attorney