lawyer-client relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lawyer-client relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawyer-client relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawyer-client relation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lawyer-client relation
the responsibility of a lawyer to act in the best interests of the client
Synonyms: attorney-client relation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).