attorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attorn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attorn

    acknowledge a new land owner as one's landlord

    he was attorned by the tenants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).