attosecond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attosecond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attosecond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attosecond.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attosecond

    one quintillionth (10^-18) of a second; one thousandth of a femtosecond

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).