ataxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ataxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ataxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ataxy.

Từ điển Anh Việt

  • ataxy

    /ə'tæksi/ (ataxia) /ə'tæksiə/

    * danh từ

    sự mất điều hoà

    locomotor ataxy: mất điều hoà vận động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ataxy

    Similar:

    ataxia: inability to coordinate voluntary muscle movements; unsteady movements and staggering gait

    Synonyms: dyssynergia, motor ataxia