dyssynergia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dyssynergia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyssynergia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyssynergia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dyssynergia
* kỹ thuật
y học:
chứng loạn đồng vận (mất đồng vận)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dyssynergia
Similar:
ataxia: inability to coordinate voluntary muscle movements; unsteady movements and staggering gait
Synonyms: ataxy, motor ataxia