at sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at sea.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
at sea
* kinh tế
trên mặt biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at sea
Similar:
baffled: perplexed by many conflicting situations or statements; filled with bewilderment
obviously bemused by his questions
bewildered and confused
a cloudy and confounded philosopher
just a mixed-up kid
she felt lost on the first day of school
Synonyms: befuddled, bemused, bewildered, confounded, confused, lost, mazed, mixed-up