bewildered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bewildered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bewildered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bewildered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bewildered
Similar:
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound
bewilder: cause to be confused emotionally
Synonyms: bemuse, discombobulate, throw
baffled: perplexed by many conflicting situations or statements; filled with bewilderment
obviously bemused by his questions
bewildered and confused
a cloudy and confounded philosopher
just a mixed-up kid
she felt lost on the first day of school
Synonyms: befuddled, bemused, confounded, confused, lost, mazed, mixed-up, at sea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).