discombobulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discombobulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discombobulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discombobulate.

Từ điển Anh Việt

  • discombobulate

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discombobulate

    Similar:

    bewilder: cause to be confused emotionally

    Synonyms: bemuse, throw

    confuse: be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly

    These questions confuse even the experts

    This question completely threw me

    This question befuddled even the teacher

    Synonyms: throw, fox, befuddle, fuddle, bedevil, confound