discombobulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discombobulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discombobulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discombobulated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discombobulated
having self-possession upset; thrown into confusion
the hecklers pelted the discombobulated speaker with anything that came to hand
looked at each other dumbly, quite disconcerted"- G.B.Shaw
Synonyms: disconcerted
Similar:
bewilder: cause to be confused emotionally
Synonyms: bemuse, discombobulate, throw
confuse: be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly
These questions confuse even the experts
This question completely threw me
This question befuddled even the teacher
Synonyms: throw, fox, befuddle, fuddle, bedevil, confound, discombobulate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).