disconcerted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disconcerted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconcerted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconcerted.
Từ điển Anh Việt
disconcerted
/,diskən'sə:tid/
* tính từ
bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn
bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disconcerted
Similar:
confuse: cause to feel embarrassment
The constant attention of the young man confused her
Synonyms: flurry, disconcert, put off
upset: cause to lose one's composure
Synonyms: discompose, untune, disconcert, discomfit
discombobulated: having self-possession upset; thrown into confusion
the hecklers pelted the discombobulated speaker with anything that came to hand
looked at each other dumbly, quite disconcerted"- G.B.Shaw