put off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put off
Similar:
postpone: hold back to a later time
let's postpone the exam
Synonyms: prorogue, hold over, put over, table, shelve, set back, defer, remit
turn off: cause to feel intense dislike or distaste
dishearten: take away the enthusiasm of
Antonyms: hearten
confuse: cause to feel embarrassment
The constant attention of the young man confused her
Synonyms: flurry, disconcert
hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
He dodged the issue
she skirted the problem
They tend to evade their responsibilities
he evaded the questions skillfully
Synonyms: fudge, evade, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, duck, sidestep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer