flurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flurry.

Từ điển Anh Việt

  • flurry

    /flurry/

    * danh từ

    cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt

    sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối

    cơn giãy chết của cá voi

    sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)

    * ngoại động từ

    làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flurry

    * kinh tế

    sự náo động

    * kỹ thuật

    cơn gió mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flurry

    a light brief snowfall and gust of wind (or something resembling that)

    he had to close the window against the flurries

    there was a flurry of chicken feathers

    Synonyms: snow flurry

    move in an agitated or confused manner

    Similar:

    bustle: a rapid active commotion

    Synonyms: hustle, ado, fuss, stir

    confuse: cause to feel embarrassment

    The constant attention of the young man confused her

    Synonyms: disconcert, put off