ado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ado.
Từ điển Anh Việt
ado
/ə'du:/
* danh từ
việc làm, công việc
sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
with much ado: mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
to have much ado to get through the work: phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
much ado about nothing: chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
without more (further) ado: không vẽ vời nữa
Từ liên quan
- ado
- adobe
- adobo
- adopt
- adore
- adorn
- adown
- adonic
- adonis
- adored
- adorer
- adonize
- adopted
- adoptee
- adopter
- adoring
- adorned
- adorner
- adolesce
- adoption
- adoptive
- adorable
- adorably
- adolecent
- adoptable
- adoration
- adoringly
- adornment
- adobe clay
- adobe lily
- adobe soil
- adolescent
- adolf loos
- adoptively
- adobe brick
- adobe house
- adolescaria
- adolescence
- adolescency
- adolphe sax
- adonic line
- adoptionism
- adorability
- adoxography
- adolf hitler
- adonis annua
- adoptability
- adoptive act
- adorableness
- adolf windaus