adobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adobe.
Từ điển Anh Việt
adobe
/ə'doubi/
* danh từ
gạch sống (phơi nắng, không nung)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adobe
* kỹ thuật
đất nện
đất sét pha cát
gạch hong khô
gạch không nung
gạch mộc
gạch phơi nắng
nhà (bằng) gạch mộc
xây dựng:
gạch sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adobe
the clay from which adobe bricks are made
sun-dried brick; used in hot dry climates
Synonyms: adobe brick