adonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adonic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adonic

    a verse line with a dactyl followed by a spondee or trochee; supposedly used in laments by Adonis

    Synonyms: Adonic line

    or relating to or like Adonis

    having a rhythm consisting of a dactyl followed by a spondee or a trochee

    the verse of the laments is Adonic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).