adoptionism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adoptionism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adoptionism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adoptionism.

Từ điển Anh Việt

  • adoptionism

    như adoptianism

    * danh từ

    họ thuyết nhận Giê-xu là con của chúa