adorer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adorer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adorer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adorer.

Từ điển Anh Việt

  • adorer

    /ə'dɔ:rə/

    * danh từ

    người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu

    (thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adorer

    Similar:

    admirer: someone who admires a young woman

    she had many admirers