admirer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admirer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admirer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admirer.
Từ điển Anh Việt
admirer
/əd'maiərə/
* danh từ
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
người say mê (một người đàn bà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
admirer
a person who admires; someone who esteems or respects or approves
someone who admires a young woman
she had many admirers
Synonyms: adorer
Similar:
supporter: a person who backs a politician or a team etc.
all their supporters came out for the game
they are friends of the library
Synonyms: protagonist, champion, booster, friend