adoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adoring.
Từ điển Anh Việt
adoring
* tính từ
tha thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adoring
showing adoration
Synonyms: worshipful
extravagantly or foolishly loving and indulgent
adoring grandparents
deceiving her preoccupied and doting husband with a young captain
hopelessly spoiled by a fond mother
Similar:
adore: love intensely
he just adored his wife