doting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doting

    Similar:

    dote: be foolish or senile due to old age

    dote: shower with love; show excessive affection for

    Grandmother dotes on her the twins

    dot: scatter or intersperse like dots or studs

    Hills constellated with lights

    Synonyms: stud, constellate

    scatter: distribute loosely

    He scattered gun powder under the wagon

    Synonyms: sprinkle, dot, dust, disperse

    dot: make a dot or dots

    dot: mark with a dot

    dot your `i's

    adoring: extravagantly or foolishly loving and indulgent

    adoring grandparents

    deceiving her preoccupied and doting husband with a young captain

    hopelessly spoiled by a fond mother

    Synonyms: fond

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).