dotingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dotingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dotingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dotingly.
Từ điển Anh Việt
dotingly
/'doutiɳli/
* phó từ
lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ