worshipful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worshipful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worshipful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worshipful.

Từ điển Anh Việt

  • worshipful

    /'wə:ʃipful/

    * tính từ

    đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worshipful

    Similar:

    adoring: showing adoration

    godly: showing great reverence for god

    a godly man

    leading a godly life

    Synonyms: reverent