godly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

godly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm godly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của godly.

Từ điển Anh Việt

  • godly

    /'gɔdli/

    * tính từ

    sùng đạo, ngoan đạo

    the godly: những người sùng đạo, những người ngoan đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • godly

    showing great reverence for god

    a godly man

    leading a godly life

    Synonyms: reverent, worshipful

    Similar:

    divine: emanating from God

    divine judgment

    divine guidance

    everything is black or white...satanic or godly"-Saturday Review