adoringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adoringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adoringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adoringly.

Từ điển Anh Việt

  • adoringly

    * phó từ

    tha thiết, trìu mến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adoringly

    with adoration

    he looked at his wife adoringly