adonis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adonis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adonis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adonis.

Từ điển Anh Việt

  • adonis

    /ə'dounis/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) A-đô-nít (người yêu của thần Vệ nữ)

    người thanh niên đẹp trai

    (thực vật học) cỏ phúc thọ

    (động vật học) bướm ađônít

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adonis

    * kỹ thuật

    y học:

    cây phúc thọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adonis

    any handsome young man

    annual or perennial herbs

    Synonyms: genus Adonis

    (Greek mythology) a handsome youth loved by both Aphrodite and Persephone

    when Adonis died Zeus decreed that he should spend winters in the underworld with Persephone and spend summers with Aphrodite