adoptable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adoptable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adoptable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adoptable.

Từ điển Anh Việt

  • adoptable

    /ə'dɔptəbl/

    * tính từ

    có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi

    có thể theo được, có thể làm theo

    có thể chọn được

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chấp nhận và thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adoptable

    suitable or eligible for adoption

    a shortage of adoptable babies

    Antonyms: unadoptable