unadoptable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unadoptable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unadoptable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unadoptable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unadoptable

    difficult to place in an adoptive home

    Antonyms: adoptable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).