adoxography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adoxography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adoxography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adoxography.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adoxography

    fine writing in praise of trivial or base subjects

    Elizabethan schoolboys were taught adoxography, the art of eruditely praising worthless things

    adoxography is particularly useful to lawyers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).