adorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adorn.

Từ điển Anh Việt

  • adorn

    /ə'dɔ:n/

    * ngoại động từ

    tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng

    to adorn oneself with jewels: trang điểm bằng châu ngọc

    to adorn a room with flowers: trang trí căn buồng bằng hoa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adorn

    * kỹ thuật

    trang trí

    xây dựng:

    trang hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet