grace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
grace
/greis/
* danh từ
vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển
to speak with grace: ăn nói có duyên
to dance with grace: nhảy múa uyển chuyển
to walk with grace: đi đứng uyển chuyển
(số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã
airs and graces: diệu màu mè
thái độ (trong khi làm việc gì)
to do something with a good grace: vui lòng làm việc gì
with a bad (an all) grace: miễn cưỡng
he had the grace to say that...: anh ta cũng biết điều mà nói rằng...
ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố
to be in somebody's good graces: được ai trọng đâi, được ai chiếu cố
an act of grace: hành động chiếu cố, đặc ân
sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn)
to give somebody a week's grace: cho hạn bảy ngày (phải trả tiền hoặc làm xong việc gì)
last day of grace: thời hạn cuối cùng
sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung
a measure of grace: biện pháp khoan dung
ơn trời, ơn Chúa
by God's grace: nhờ ơn trời, nhờ trời
in the year of grace 1966: năm 1966 sau công nguyên
lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm)
ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...)
His (Her, Yours) Grace the Duke: ngài công tước
(âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca)
a grace note: nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay
sự cho phép dự thi (ở trường đại học)
(số nhiều) (The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ
to take dinner without grace
ăn nằm với nhau trước khi cưới
* ngoại động từ
làm cho duyên dáng thêm
làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho
the ceremony was graced by the presence of...: buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grace
(Christian theology) a state of sanctification by God; the state of one who is under such divine influence
the conception of grace developed alongside the conception of sin
it was debated whether saving grace could be obtained outside the membership of the church
the Virgin lived in a state of grace
Synonyms: saving grace, state of grace
elegance and beauty of movement or expression
a beautiful figure which she used in subtle movements of unparalleled grace
Synonyms: gracility
a disposition to kindness and compassion
the victor's grace in treating the vanquished
(Greek mythology) one of three sisters who were the givers of beauty and charm; a favorite subject for sculptors
a short prayer of thanks before a meal
their youngest son said grace
Synonyms: blessing, thanksgiving
(Christian theology) the free and unmerited favor or beneficence of God
God's grace is manifested in the salvation of sinners
there but for the grace of God go I
Synonyms: grace of God, free grace
Similar:
seemliness: a sense of propriety and consideration for others
a place where the company of others must be accepted with good grace
Antonyms: unseemliness
decorate: make more attractive by adding ornament, colour, etc.
Decorate the room for the party
beautify yourself for the special day
Synonyms: adorn, ornament, embellish, beautify
deck: be beautiful to look at
Flowers adorned the tables everywhere