graceful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graceful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graceful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graceful.

Từ điển Anh Việt

  • graceful

    /'greisful/

    * tính từ

    có duyên, duyên dáng, yêu kiều

    phong nhã, thanh nhã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graceful

    characterized by beauty of movement, style, form, or execution

    Antonyms: awkward

    Similar:

    elegant: suggesting taste, ease, and wealth

    Synonyms: refined