elegant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elegant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elegant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elegant.
Từ điển Anh Việt
elegant
/'eligənt/
* tính từ
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
* danh từ
người thanh lịch, người tao nhã
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elegant
* kỹ thuật
nhã nhặn
phong nhã
toán & tin:
tao nhã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elegant
refined and tasteful in appearance or behavior or style
elegant handwriting
an elegant dark suit
she was elegant to her fingertips
small churches with elegant white spires
an elegant mathematical solution--simple and precise and lucid
Antonyms: inelegant
suggesting taste, ease, and wealth
displaying effortless beauty and simplicity in movement or execution
an elegant dancer
an elegant mathematical solution -- simple and precise