elegantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elegantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elegantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elegantly.
Từ điển Anh Việt
elegantly
* phó từ
thanh lịch, tao nhã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elegantly
with elegance; in a tastefully elegant manner
the room was elegantly decorated
Antonyms: inelegantly
in a gracefully elegant manner
the members of these groups do not express themselves as accurately or as elegantly as their critics do